Trang chủ300317 • SHE
add
Jiawei Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,74 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
18,86 Tr
Tỷ số P/E
516,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,46 Tr | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 62,91 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | -50,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | -5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,43 Tr | -17,81% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 16,69% |
Tổng nợ | 1,12 T | 53,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 Tr | 89,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 Tr | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,94 Tr | 64,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,48 Tr | 172,53% |
Dòng tiền tự do | -71,57 Tr | -170,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
587