Trang chủ300350 • SHE
add
HPF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
14,13 Tr
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,97 Tr | -33,89% |
Chi phí hoạt động | 16,67 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | 4.171,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,22 | 6.252,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,94 N | -104,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,52 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -30,43% |
Tổng nợ | 220,62 Tr | -72,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | 4.171,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,01 Tr | 211,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,67 Tr | 128,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | -108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,47 Tr | 52,94% |
Dòng tiền tự do | -7,95 Tr | -53,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
231