Trang chủ300369 • SHE
add
NSFOCUS Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
15,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,99 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 358,13 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | -150,11 Tr | 17,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,05 | 23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,09 Tr | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,01 Tr | 5,52% |
Tổng tài sản | 4,02 T | -11,40% |
Tổng nợ | 1,42 T | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,11 Tr | 17,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,93 Tr | 117,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | 94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,97 Tr | 200,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,21 Tr | 115,88% |
Dòng tiền tự do | -110,17 Tr | 49,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.976