Trang chủ300379 • SHE
add
Beijing Tongtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 23,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
13,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,70 Tr | 102,01% |
Chi phí hoạt động | 144,90 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | -72,94 Tr | 17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,35 | 59,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,80 Tr | 19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 2.642,83% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 49,88% |
Tổng nợ | 561,22 Tr | 25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,94 Tr | 17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,17 Tr | 190,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,69 Tr | -17.807,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,51 Tr | -815,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,02 Tr | -478,02% |
Dòng tiền tự do | 110,90 Tr | 151,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.083