Trang chủ300397 • SHE
add
XiAn Tianhe Defense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
54,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,42 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | -36,13 Tr | -15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,05 | -11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,69 Tr | -26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,78 Tr | -53,11% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -3,61% |
Tổng nợ | 951,64 Tr | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,13 Tr | -15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,36 Tr | 24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,33 Tr | -130,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,61 Tr | 778,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,09 Tr | -144,47% |
Dòng tiền tự do | -95,72 Tr | 22,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.482