Trang chủ300441 • SHE
add
Ningbo Baosi Energy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,13 Tr | 23,62% |
Chi phí hoạt động | 90,50 Tr | 14,16% |
Thu nhập ròng | 61,56 Tr | 79,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 45,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,46 Tr | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,02 Tr | 39,92% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 22,58% |
Tổng nợ | 1,56 T | 40,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,56 Tr | 79,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,89 Tr | -542,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,83 Tr | -1.106,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,85 Tr | 394,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,19 Tr | 203,42% |
Dòng tiền tự do | -193,76 Tr | -543,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
3.120