Trang chủ300455 • SHE
add
Beijing Aerospace Shnzh Int Eqnt Tgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 14,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T CNY
Số lượng trung bình
30,87 Tr
Tỷ số P/E
86,26
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,03 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 40,18 Tr | 20,58% |
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 8,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,97 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,10 Tr | -14,71% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -6,55% |
Tổng nợ | 1,45 T | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 8,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,27 Tr | 29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,09 Tr | -59,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,39 Tr | -16,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,96 Tr | 15,62% |
Dòng tiền tự do | -153,64 Tr | 4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
671