Trang chủ300482 • SHE
add
Guangzhou Wondfo Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,46 ¥ - 25,13 ¥
Phạm vi một năm
19,20 ¥ - 32,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 T CNY
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,11 Tr | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 278,92 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 80,14 Tr | 22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,39 Tr | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 17,05% |
Tổng nợ | 1,18 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,14 Tr | 22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,04 Tr | -146,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,45 Tr | 25,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,48 Tr | 510,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,40 Tr | 58,29% |
Dòng tiền tự do | -431,14 Tr | -100,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
3.404