Trang chủ300516 • SHE
add
Hubei Jiuzhiyang Infrared System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,08 ¥ - 37,18 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 42,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
107,28
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,40 Tr | -45,03% |
Chi phí hoạt động | 33,52 Tr | -24,23% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -86,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -76,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 Tr | -74,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 461,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -86,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,83 Tr | 205,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 Tr | -65,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,08 Tr | 191,82% |
Dòng tiền tự do | 62,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
398