Trang chủ300534 • SHE
add
Gansu Lngshnrngf Phrmutl Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,93 ¥ - 9,24 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 12,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
25,55 Tr
Tỷ số P/E
70,72
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,38 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 149,90 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -77,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 Tr | -22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,74 Tr | 19,85% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 3,75% |
Tổng nợ | 652,81 Tr | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -77,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | -97,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 Tr | 106,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,85 Tr | -48.299,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,25 Tr | -796,14% |
Dòng tiền tự do | -46,72 Tr | -40,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
763