Trang chủ300542 • SHE
add
Brilliance Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,27 ¥ - 26,16 ¥
Phạm vi một năm
6,84 ¥ - 26,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T CNY
Số lượng trung bình
24,00 Tr
Tỷ số P/E
204,28
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,82 Tr | -33,06% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | -28,40% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -112,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -118,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | -154,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,32 Tr | 45,68% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 6,27% |
Tổng nợ | 739,37 Tr | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -112,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,03 Tr | 240,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,86 Tr | 24,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,59 Tr | -71,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,78 Tr | 138,57% |
Dòng tiền tự do | 17,81 Tr | 133,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.608