Trang chủ300555 • SHE
add
Lootom Telcovideo Network Wuxi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T CNY
Số lượng trung bình
868,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,59 Tr | -27,81% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | -16,36% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -646,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | -855,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -569,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,82 Tr | -44,62% |
Tổng tài sản | 666,79 Tr | -9,41% |
Tổng nợ | 94,44 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -646,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 178,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,10 Tr | -175,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | 99,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 Tr | -512,25% |
Dòng tiền tự do | -600,11 N | 90,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
248