Trang chủ300563 • SHE
add
Shenyu Communication Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,60 ¥ - 39,06 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 39,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
27,32 Tr
Tỷ số P/E
75,71
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,97 Tr | 33,27% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | 53,29% |
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | 442,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,02 | 306,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,57 Tr | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,09 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 0,60% |
Tổng nợ | 250,68 Tr | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | 442,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,59 Tr | 122,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,09 Tr | 301,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,01 Tr | -2.299,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,73 Tr | 587,46% |
Dòng tiền tự do | 14,55 Tr | 165,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
642