Trang chủ300569 • SHE
add
Qingdao Tianneng Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 8,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,45 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | -37,13% |
Thu nhập ròng | 43,32 Tr | -19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,93 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 62,73% |
Tổng tài sản | 12,39 T | 13,13% |
Tổng nợ | 6,64 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,32 Tr | -19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,92 Tr | 152,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,13 Tr | 58,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,54 Tr | 27,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,33 Tr | 168,63% |
Dòng tiền tự do | -205,62 Tr | 68,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
853