Trang chủ300579 • SHE
add
Beijing Certificate Authority Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,79 ¥ - 22,55 ¥
Phạm vi một năm
15,87 ¥ - 34,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,35 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 121,94 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | -24,68 Tr | -880,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,84 | -820,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,81 Tr | -605,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,09 Tr | -10,19% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -1,97% |
Tổng nợ | 549,63 Tr | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,68 Tr | -880,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,23 Tr | 2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,48 Tr | -52,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | 12,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,39 Tr | -9,09% |
Dòng tiền tự do | -143,32 Tr | -11,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.536