Trang chủ300580 • SHE
add
Wuxi Best Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,96
Mức chênh lệch một ngày
14,67 - 15,10
Phạm vi một năm
10,23 - 26,19
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T
Số lượng trung bình
10,94 Tr
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,23 Tr | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | 38,35% |
Thu nhập ròng | 74,49 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,17 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,36 Tr | 8,15% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 2,07% |
Tổng nợ | 568,21 Tr | -47,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,49 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,39 Tr | 74,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,49 Tr | 47,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,91 Tr | 14,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,51 Tr | 283,57% |
Dòng tiền tự do | 119,02 Tr | 4,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.175