Trang chủ300594 • SHE
add
Shandong Longertek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,28 ¥ - 13,82 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 26,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,43 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 52,49 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,23 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,01 Tr | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,81 Tr | 25,21% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 13,70% |
Tổng nợ | 981,24 Tr | 28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,52 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 82,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,41 Tr | 929,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 107,34% |
Dòng tiền tự do | -96,17 Tr | -65,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.009