Trang chủ300612 • SHE
add
Shunya International Mrtch Beijing CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 17,03 ¥
Phạm vi một năm
9,62 ¥ - 24,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,48 Tr | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 37,08 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 128,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 166,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,66 Tr | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,93 Tr | 376,50% |
Tổng tài sản | 844,41 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 339,73 Tr | -30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 128,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,21 Tr | 23,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | -62,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,01 Tr | -405,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,98 Tr | -219,04% |
Dòng tiền tự do | -30,09 Tr | -32,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
329