Trang chủ300644 • SHE
add
Nanjing Julong Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,48 ¥ - 20,00 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,88 Tr | 39,64% |
Chi phí hoạt động | 32,65 Tr | 15,82% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 87,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,15 Tr | 62,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,21 Tr | 146,63% |
Tổng tài sản | 2,04 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 87,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,68 Tr | 210,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | -166,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,52 Tr | -450,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 982,62 N | 103,06% |
Dòng tiền tự do | -9,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
820