Trang chủ300658 • SHE
add
Xiamen Yanjan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
61,12
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,82 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 42,23 Tr | 44,63% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,86 Tr | -37,31% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 0,89% |
Tổng nợ | 1,31 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,74 Tr | -59,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,74 Tr | 108,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,13 Tr | 510,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,81 Tr | 373,82% |
Dòng tiền tự do | -163,68 Tr | -313,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.291