Trang chủ300667 • SHE
add
Beijing Beetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,72 ¥ - 13,49 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 21,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
185,71
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,09 Tr | -24,71% |
Chi phí hoạt động | 55,30 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -124,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | -132,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 Tr | -84,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,88 Tr | -13,09% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -3,72% |
Tổng nợ | 296,18 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -124,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,08 Tr | -678,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,18 Tr | -900,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | -405,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,47 Tr | -1.322,04% |
Dòng tiền tự do | -38,67 Tr | -71,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
575