Trang chủ300696 • SHE
add
Chengdu ALD Aviation Manufacturing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,35 ¥ - 17,38 ¥
Phạm vi một năm
9,35 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
17,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,58 Tr | 74,32% |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | 398,50% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -119,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -110,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | -43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,84 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -2,88% |
Tổng nợ | 249,03 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -119,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,20 Tr | -64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,31 Tr | -237,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -855,59 N | -11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,96 Tr | -116,73% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | -92,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
911