Trang chủ300697 • SHE
add
Jiangyin Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,73 ¥ - 11,19 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
12,63 Tr
Tỷ số P/E
29,01
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,37 Tr | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 18,40 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 36,96 Tr | -24,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,81 Tr | -27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,55 Tr | -0,16% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -1,45% |
Tổng nợ | 507,45 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,96 Tr | -24,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 Tr | -126,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,33 N | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,59 Tr | 157,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,03 Tr | -32,93% |
Dòng tiền tự do | -15,76 Tr | -213,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
805