Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,77 ¥ - 15,29 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 25,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
58,93
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
JPM
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,43 Tr | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 32,18 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 795,24 N | 199,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 185,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,78 N | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,46 Tr | 8,55% |
Tổng tài sản | 973,49 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 267,33 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,24 N | 199,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,30 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -171,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,48 Tr | 2,07% |
Dòng tiền tự do | -38,82 Tr | -5,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
517