Trang chủ300717 • SHE
add
Jiangsu Huaxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 14,47 ¥
Phạm vi một năm
8,12 ¥ - 18,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
33,30
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,22 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | 29,38% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 48,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | 40,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,84 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,32 Tr | 6,11% |
Tổng tài sản | 770,88 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 86,44 Tr | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 48,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,74 Tr | -385,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,57 Tr | 13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,10 Tr | -134,29% |
Dòng tiền tự do | -43,34 Tr | -92,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
385