Trang chủ300719 • SHE
add
Beijing Andawell Scinc & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,75 ¥ - 16,14 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 26,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
17,59 Tr
Tỷ số P/E
34,16
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,75 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 36,88 Tr | -14,94% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 751,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 779,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 54,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,61 Tr | -4,26% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 22,53% |
Tổng nợ | 428,32 Tr | 57,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 751,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,58 Tr | -659,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 Tr | -3.356,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,27 Tr | -108,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,59 Tr | -723,97% |
Dòng tiền tự do | -116,55 Tr | -544,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
706