Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
21,98 Tr
Tỷ số P/E
42,48
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,16 Tr | -26,93% |
Chi phí hoạt động | 110,49 Tr | 26,08% |
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -182,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 | -213,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 Tr | -111,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,79 Tr | -21,81% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 0,73% |
Tổng nợ | 3,91 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -182,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,24 Tr | 50,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,79 Tr | -589,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,07 Tr | -46,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,15 Tr | -79,02% |
Dòng tiền tự do | -150,79 Tr | 42,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.065