Trang chủ300741 • SHE
add
Huabao Flavours & Fragrances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ¥ - 15,06 ¥
Phạm vi một năm
14,06 ¥ - 24,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
26,21
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,37 Tr | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 125,66 Tr | 57,43% |
Thu nhập ròng | 76,78 Tr | -25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,10 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,87 Tr | -40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | -4,74% |
Tổng tài sản | 8,20 T | -5,31% |
Tổng nợ | 750,26 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,78 Tr | -25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | -95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,47 Tr | 711,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,96 Tr | 86,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,02 Tr | 231,24% |
Dòng tiền tự do | -97,73 Tr | -2.112,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.209