Trang chủ300766 • SHE
add
Merit Interactive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 9,86 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 19,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
10,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,15 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 86,75 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -329,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -345,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,38 N | -105,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,38 Tr | -43,85% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -12,40% |
Tổng nợ | 181,48 Tr | -51,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -329,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,65 Tr | -3.035,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,38 Tr | 309,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,97 Tr | -111,57% |
Dòng tiền tự do | -68,86 Tr | 19,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
814