Trang chủ300774 • SHE
add
BGT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 14,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
32,43
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,45 Tr | -27,25% |
Chi phí hoạt động | 21,30 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | -44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | -24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,18 Tr | -47,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,95 Tr | 18,72% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 7,64% |
Tổng nợ | 1,06 T | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | -44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,10 Tr | 36,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,64 Tr | -222,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,35 Tr | -1.533,86% |
Dòng tiền tự do | -96,91 Tr | 61,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
714