Trang chủ300791 • SHE
add
Sirio Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,06 ¥
Phạm vi một năm
18,65 ¥ - 33,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,50 Tr | 35,51% |
Chi phí hoạt động | 202,73 Tr | 28,53% |
Thu nhập ròng | 63,03 Tr | 114,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 58,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,99 Tr | 105,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,71 Tr | -2,28% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 9,81% |
Tổng nợ | 2,07 T | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,03 Tr | 114,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,30 Tr | -290,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,14 Tr | 88,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,35 Tr | 110,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,09 Tr | 86,90% |
Dòng tiền tự do | -289,98 Tr | 34,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.610