Trang chủ300807 • SHE
add
Zhengzhou Tiamaes Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,16 ¥ - 29,28 ¥
Phạm vi một năm
12,98 ¥ - 47,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
11,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
2,30%
1,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | -30,83% |
Chi phí hoạt động | 25,18 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | -20,04 Tr | -27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,40 | -84,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,54 Tr | -34,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,81 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 681,33 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 156,87 Tr | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,04 Tr | -27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,12 Tr | 49,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -153,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | 260,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,62 Tr | 51,16% |
Dòng tiền tự do | -25,11 Tr | 28,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
677