Trang chủ300809 • SHE
add
Hiecise Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,21 ¥ - 19,55 ¥
Phạm vi một năm
17,76 ¥ - 33,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
37,60
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,64 Tr | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 81,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | 49,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,91 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,70 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,90% |
Tổng nợ | 478,20 Tr | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 81,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,68 Tr | 199,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,36 Tr | -707,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,65 Tr | -458,85% |
Dòng tiền tự do | -16,45 Tr | 62,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
544