Trang chủ300811 • SHE
add
POCO Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,91 ¥ - 41,90 ¥
Phạm vi một năm
27,21 ¥ - 47,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
44,14
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,06 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 71,52 Tr | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | -5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,09 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,60 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 13,49% |
Tổng nợ | 610,62 Tr | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,52 Tr | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,31 Tr | 190,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | 33,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | -165,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | 29,48% |
Dòng tiền tự do | -29,59 Tr | 69,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
1.993