Trang chủ300820 • SHE
add
Sichuan Injet Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,68 ¥ - 61,61 ¥
Phạm vi một năm
30,66 ¥ - 70,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,94 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 62,39 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | 125,44 Tr | 7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,90 Tr | 17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,36 Tr | 59,61% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,56 T | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,44 Tr | 7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,36 Tr | 2.301,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,54 Tr | -74,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,69 Tr | -109,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | -99,45% |
Dòng tiền tự do | -21,37 Tr | 69,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.295