Trang chủ300830 • SHE
add
JinXianDai Information Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
11,71 Tr
Tỷ số P/E
145,21
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,63 Tr | -15,94% |
Chi phí hoạt động | 37,77 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | -14,55 Tr | 24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,73 | 9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,54 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,15 Tr | 81,00% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 14,89% |
Tổng nợ | 294,56 Tr | 173,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,55 Tr | 24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,17 Tr | 27,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,89 Tr | -2.575,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -85,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,25 Tr | -166,31% |
Dòng tiền tự do | -68,70 Tr | 16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.429