Trang chủ300835 • SHE
add
Sinomag Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,82 ¥ - 25,58 ¥
Phạm vi một năm
19,41 ¥ - 37,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,46 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 50,91 Tr | 19,96% |
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | 101,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 105,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,66 Tr | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,17 Tr | 111,69% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 13,34% |
Tổng nợ | 1,04 T | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | 101,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,79 Tr | 284,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 Tr | 76,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,74 Tr | -54,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,70 Tr | 1.995,09% |
Dòng tiền tự do | -146,53 Tr | -458,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.829