Trang chủ300856 • SHE
add
Nanjing COSMOS Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,18 ¥ - 32,98 ¥
Phạm vi một năm
26,45 ¥ - 45,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,84 Tr | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 105,62 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 219,59 Tr | 37,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,85 | 13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,06 Tr | 19,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 113,07% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 66,88% |
Tổng nợ | 1,25 T | 235,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,59 Tr | 37,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,23 Tr | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,12 Tr | 59,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,46 Tr | 119,29% |
Dòng tiền tự do | -232,22 Tr | -372,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.587