Trang chủ300858 • SHE
add
Beijing Scitop Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ¥ - 14,96 ¥
Phạm vi một năm
13,52 ¥ - 21,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,03 Tr | -18,19% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,37 | 12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 Tr | -26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,31 Tr | 62,39% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,47% |
Tổng nợ | 53,80 Tr | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,71 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,96 Tr | 108,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,20 Tr | 112,68% |
Dòng tiền tự do | -45,06 Tr | 93,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
330