Trang chủ300876 • SHE
add
Guangdong Modern High-tech Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,45 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
11,74 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
931,88 N
Tỷ số P/E
390,56
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,06 Tr | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | 175,75% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -207,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 | -188,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -120,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,00 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 37,50% |
Tổng nợ | 726,55 Tr | 121,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -207,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,77 Tr | 14,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,58 Tr | -19,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,08 Tr | 19.566,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,84 Tr | 115,75% |
Dòng tiền tự do | -296,63 Tr | 1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
429