Trang chủ300886 • SHE
add
Anhui Hyea Aromas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,24 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
4.787,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,83 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 10,97 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 249,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 194,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 Tr | 96,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,14 Tr | 47,27% |
Tổng tài sản | 595,09 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 49,45 Tr | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 249,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,64 Tr | 300,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | 79,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,02 N | 89,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 117,15% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | 89,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
260