Trang chủ300892 • SHE
add
Pinlive Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,02 ¥ - 18,55 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 33,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,90 Tr | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 51,99 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | 79,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 88,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,16 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -5,36% |
Tổng nợ | 271,50 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | 79,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,22 Tr | 65,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 Tr | -148,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,74 Tr | -6,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,03 Tr | -40,29% |
Dòng tiền tự do | 35,89 Tr | 370,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
401