Trang chủ300918 • SHE
add
Shandong Nanshan Fashion Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ¥ - 10,65 ¥
Phạm vi một năm
6,97 ¥ - 13,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,59 Tr | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 63,15 Tr | -19,03% |
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | -1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,64 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,77 Tr | -34,68% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 24,98% |
Tổng nợ | 2,32 T | 52,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,31 Tr | -1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,10 Tr | 18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,19 Tr | -1.728,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,34 Tr | 230,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,08 Tr | 122,43% |
Dòng tiền tự do | -401,27 Tr | -78,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
5.150