Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,28 ¥ - 21,70 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 25,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,19 Tr | 93,31% |
Chi phí hoạt động | 54,56 Tr | 81,66% |
Thu nhập ròng | 100,91 Tr | 193,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,16 Tr | 144,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,48 Tr | 159,54% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 51,86% |
Tổng nợ | 3,28 T | 59,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,91 Tr | 193,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,31 Tr | -10,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,51 Tr | -164,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,45 Tr | 2.082,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,22 Tr | 134,19% |
Dòng tiền tự do | -437,65 Tr | -1.264,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.431