Trang chủ300928 • SHE
add
HAXC Holdings Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,28 ¥ - 28,14 ¥
Phạm vi một năm
22,29 ¥ - 72,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,47 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 35,13 Tr | 53,36% |
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -296,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -265,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,34 Tr | -189,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,32 Tr | -22,27% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -2,32% |
Tổng nợ | 134,62 Tr | 53,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -296,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,60 Tr | -392,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,87 Tr | 103,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | 76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 Tr | 94,67% |
Dòng tiền tự do | -29,96 Tr | 43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
280