Trang chủ300929 • SHE
add
Anhui Huaqi Envmntl Prtctn&Technlg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 13,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
898,50 Tr CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,60 Tr | -54,02% |
Chi phí hoạt động | 17,88 Tr | 34,51% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -302,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,21 | -539,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | -113,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,48 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 1,04% |
Tổng nợ | 933,07 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -302,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,99 Tr | -265,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | 86,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,88 Tr | 289,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,76 Tr | 122,61% |
Dòng tiền tự do | -63,38 Tr | -109,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
463