Trang chủ300930 • SHE
add
Hangzhou Yitong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,38 ¥ - 24,70 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 38,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
50,97
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,49 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 Tr | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,25 Tr | -61,52% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 15,64% |
Tổng nợ | 174,42 Tr | 141,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,73 Tr | -760,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,55 Tr | 57,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 110,62% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | 79,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
258