Trang chủ300948 • SHE
add
QingDao Greensum Ecology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
7,08 ¥ - 22,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
48,69
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,51 Tr | -51,73% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -132,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | -166,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -85,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,95 Tr | 97,33% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 31,13% |
Tổng nợ | 804,68 Tr | 78,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -132,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,37 Tr | -529,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 94,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,56 Tr | -411,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,67 Tr | -373,05% |
Dòng tiền tự do | -74,53 Tr | -676,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
323