Trang chủ300950 • SHE
add
Doright Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ¥ - 15,47 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 22,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
33,36
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,21 Tr | 98,15% |
Chi phí hoạt động | 18,91 Tr | 18,67% |
Thu nhập ròng | 50,63 Tr | 147,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,94 | 25,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,45 Tr | 135,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,44 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 15,70% |
Tổng nợ | 341,55 Tr | 30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,63 Tr | 147,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -120,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,14 Tr | -130,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,07 Tr | -200,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,14 Tr | -132,51% |
Dòng tiền tự do | -107,66 Tr | -265,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
545