Trang chủ300970 • SHE
add
Jiangsu Chinagreen Blgcl Tchnlgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,94 Tr | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | -31,35% |
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 131,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 125,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,41 Tr | 969,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,85 Tr | -30,84% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 9,80% |
Tổng nợ | 801,04 Tr | 61,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 131,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,80 Tr | 3.289,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 Tr | -57,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,96 Tr | 509,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 Tr | 132,93% |
Dòng tiền tự do | -182,93 Tr | -75,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
2.408